CÁC LỌAI ĐÈN |
|
|
|
|
 |
Đèn
pin phòng nổ
Model:
2217
Cấp phòng nổ:
Class I, Div 1, Group C & D
Div 2, Group A, B, C, & D
Class II, Div 1, Group G
Class III
Operating Temp T3C
Nguồn:
dùng 2 pin D-cell
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
pin phòng nổ
Model:
2224
Cấp phòng nổ:
Class I, Div 1, Group C & D
Div 2, Group A, B, C, & D
Class II, Div 1, Group G
Operating Temp T3C
Nguồn:
dùng 3 pin D-cell
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
phòng nổ xách tay
Cấp phòng nổ:
Class I, Div 1, Group C & D
Class II, Div 1, Group G
Operating Temp T3B
Model:
2206
Nguồn:
dùng 1 pin vuông 6V
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
pin phòng nổ
Model:
2217 LED
Nguồn điện: 2D-Cell
Cấp phòng nổ:
UL Protection Methods
Intrinsically Safe
Divisions 1 & 2
Class I, II, III Div 1 Groups A-G
Class I, II, III Div 2 Groups A-G
Operating Temp T5
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
pin phòng nổ
Model: 2224 LED
Nguồn điện: 3D-Cell
Cấp phòng nổ:
UL Protection Methods
Intrinsically Safe
Divisions 1 & 2
Class I, II, III Div 1 Groups A-G
Class I, II, III Div 2 Groups A-G
Operating Temp T5
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
pin phòng nổ xách tay
Model: 2206 LED
Nguồn điện: 4D-Cell
Cấp phòng nổ:
UL Protection Methods
Intrinsically Safe
Divisions 1 & 2
Class I, II, III Div 1 Groups A-G
Class I, II, III Div 2 Groups A-G
Operating Temp T5
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Pin vuông 6V
Hình vuông với 2 cực lò xo
Code: 4R25
Hãng sản xuất: Camelion - Đức |
|
|
 |
Đèn
phòng nổ xách tay
Cấp phòng nổ:
Class I, Div 1, Group D
Operating Temp T3C
Model:
2208
Nguồn:
dùng 2 pin vuông 6V
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn pin phòng nổ
Cấp phòng nổ:
UL Class I, Div 1, Group D
Operating Temp T3
Model: RESPONDER
Nguồn: Pin sạc Ni Cad kèm theo
bộ sạc
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn pin phòng nổ
Model: LIGHTHAWK
Nguồn: Pin sạc Lithium Ion kèm
theo bộ sạc
Vật
liệu: Plastic
Hãng
sản xuất: Koehler-Brighstar (USA)
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn Smithlight
Model: EX
Được thử và công nhận của TestSafe (Úc)
Mức phòng nổ cao: IECEx,
Zone 0,
Group 1, Zone 1, Group IIA
Độ kín: IP 65
Kết cấu vững chắc, được sản xuất từ nhựa ABS và Polycarnonate
Thời gian sử dụng: đến 12 giờ
Hãng sản xuất: Smith Industries Australia
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn Smithlight
Model: Industrial
Độ kín: IP 65
Kết cấu vững chắc, được sản xuất từ nhựa ABS
Phía dưới đèn được thiết kế để gắn vào các dụng cụ công nghiệp như: giá
3 chân, giàn giáo, các thanh ngang, thang máy công nghiệp
Hãng sản xuất: Smith Industries Australia
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn phòng nổ xách tay
(Dùng cho bộ Fireman Outfit)
Model: 4DCB
Cấp phòng nổ: Ex e II T4, độ kín:
IP 65
Nguồn:
Dùng 4 pin đại D-cell
Thời gian sử dụng > 3 giờ
Vật
liệu: Vỏ nhựa
Tiêu chuẩn: GB3836.3-2000
Hãng
sản xuất: Huayan - Trung quốc
Xem catalogue |
|
|
 |
Đèn
phòng nổ xách tay
(Dùng cho bộ Fireman Outfit)
Model: DF6
Nguồn:
Dùng 6 pin đại D-cell
Vật
liệu: Vỏ nhôm
Nước
sản xuất: Trung quốc
|
|
|
 |
Đèm tìm kiếm cho xuồng
Vật liệu: nhựa ABS
Đầu cắm điện: lọai universal
Điện thế / Công suất: 12V - 5A - 100W
Bóng đèn: Halogen
Đường kính chóa đèn: 127mm
Hãng sản xuất: Lalizas - Hy lạp |
|
|
 |
Đèm tìm kiếm cho xuồng
Vật liệu: plastic
Điện thế: 12V / 24V
Bóng đèn: Halogen
Nước sản xuất: Trung quốc |
|
|
 |
Đèn đánh tín hiệu ban ngày
Type: CDX-120
Công suất: 24V/60W
Khối lượng đèn: 1.8kg
Kèm theo ắc quy, bộ sạc và ống ngắm và hộp đựng
Độ phóng đại của ống ngắm: 5 lần
Hãng sản xuất: Jiangsu Huayan Marine Equipment |
|
|
|
|
|
|
|
|