BÌNH CỨU HỎA XÁCH TAY & XE ĐẨY Hãng sản xuất: Eversafe - Malaysia
BÌNH XÁCH TAY CÁC LOẠI (CARTRIDGE)
|
|||||||||
Mã số | EED-6 | EEW-9cs | EEF-9c | ||||||
Loại bình | Bột khô | Nước | Bọt | ||||||
Sức chứa | 6 kg | 9 litres | 9 litres | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 12 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 25 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 21 | 60 | 50 | ||||||
Chiếu cao, mm | 582 | 624 | 624 | ||||||
Đường kính, mm | 158 | 178 | 178 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 10.9 | 14.6 | 14.9 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | ABC | A | AB | ||||||
BÌNH XÁCH TAY LỌAI BỘT KHÔ (TÍCH ÁP)
|
|||||||||
Mã số | EED-6 | EED-9 | EED-12 | ||||||
Sức chứa, kg | 6 | 9 | 12 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 12 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 25 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 16 | 18 | 30 | ||||||
Chiếu cao, mm | 556 | 624 | 624 | ||||||
Đường kính, mm | 158 | 178 | 178 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 10.9 | 14.6 | 14.9 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | ABC | ABC | ABC | ||||||
BÌNH XÁCH TAY LỌAI BỌT VÀ NƯỚC (TÍCH ÁP)
|
|||||||||
Mã số | EEF-6s | EEF-9s | EEW-9s | ||||||
Loại bình | Bọt | Bọt | Nước | ||||||
Sức chứa, lít | 6 | 9 | 9 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 12 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 25 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 46 | 67 | 71 | ||||||
Chiếu cao, mm | 556 | 602 | 602 | ||||||
Đường kính, mm | 158 | 178 | 178 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 10.3 | 13.8 | 13.7 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | AB | AB | A | ||||||
BÌNH XÁCH TAY LỌAI CO2
|
|||||||||
Mã số | EEC-5e1 | EEC-68 | EEC-5Ale1 | ||||||
Vật liệu vỏ bình | Thép | Thép | Nhôm | ||||||
Sức chứa, kg | 5 | 6.8 | 5 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 56 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 250 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 23 | 16 | 18 | ||||||
Chiếu cao, mm | 747 | 920 | 664 | ||||||
Đường kính, mm | 138 | 156 | 152 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 16 | - | 12.1 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | BC | BC | BC | ||||||
BÌNH CỨU HỎA XE ĐẨY BỘT KHÔ
|
|||||||||
Mã số | MPM-50 | MPG-25 | MPG-50 | ||||||
Loại bình | Tich áp | Cartridge | Cartridge | ||||||
Sức chứa, lít | 50 | 25 | 50 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 12 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 21.5 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 55 | 40 | 50 | ||||||
Chiếu cao, mm | 970 | 895 | 970 | ||||||
Đường kính, mm | 386 | 250 | 386 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 97 | 58 | 102 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | ABC | ABC | ABC | ||||||
BÌNH CỨU HỎA XE ĐẨY BỌT
|
|||||||||
Mã số | MFM-45 | MFG-45 | MFG-150 | ||||||
Loại bình | Tich áp | Cartridge | Cartridge | ||||||
Sức chứa, lít | 45 | 45 | 135 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 12 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 21.5 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 105 | 105 | 160 | ||||||
Chiếu cao, mm | 970 | 970 | 1290 | ||||||
Đường kính, mm | 386 | 386 | 552 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 91 | 98 | 250 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN3 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | AB | AB | AB | ||||||
BÌNH CỨU HỎA XE ĐẨY CO2
|
|||||||||
Mã số | MCO-10 | MCO-20 | MCO-10T | ||||||
Loại bình | Đơn | Đơn | Đôi | ||||||
Sức chứa, kg | 10 | 20 | 2x10 | ||||||
Áp lực làm việc, bar | 56 | ||||||||
Áp lực thử, bar | 250 | ||||||||
Thời gian xả, giây | 30 | 85 | 60 | ||||||
Chiếu cao, mm | 615 | 815 | 615 | ||||||
Đường kính, mm | 156 | 204 | 156 | ||||||
Khối lượng tổng cộng, kg | 43 | 100 | 70 | ||||||
Tiêu chuẩn | BS EN 1866:2007 & MED | ||||||||
Cấp chữa cháy | BC | BC | BC | ||||||