BÌNH
CỨU HỎA XÁCH TAY VÀ XE ĐẨY
Hãng sản xuất: SRI -
Malaysia
BÌNH XÁCH TAY LỌAI BỘT
KHÔ (TÍCH ÁP)
Mã số |
FEX105-MS-040-RD
|
FEX106-MS-060-RD
|
FEX107-MS-090-RD
|
Sức chứa, kg |
4.0 |
6.0 |
9.0 |
Áp lực làm việc, bar |
14 |
Áp lực thử, bar |
25 |
Thời gian xả, giây |
12-16 |
21-25 |
20-28 |
Chiếu cao, mm |
475 |
475 |
560 |
Đường kính, mm |
157 |
157 |
176 |
Khối lượng tổng cộng, kg |
7.8 |
9.3 |
12.7 |
Tiêu chuẩn |
BS EN3 |
Cấp chữa cháy |
ABC |
Xem Catalogue BÌNH XÁCH TAY LỌAI CO2
Mã số |
FEX183-CS-050-RD
|
Sức chứa, kg |
5.0 |
Áp lực làm việc, bar |
60.0 at 27oC |
Áp lực thử, bar |
250 |
Thời gian xả, giây |
20-30 |
Chiếu cao, mm |
770 |
Đường kính, mm |
140 |
Khối lượng tổng cộng, kg |
18.5 |
Tiêu chuẩn |
BS EN3 |
Cấp chữa cháy |
BC |
Xem Catalogue BÌNH CHỮA CHÁY LỌAI BỌT
Mã số |
FEX103-MS-9LT-RD
|
Sức chứa, kg |
9 lít |
Áp lực làm việc, bar |
12 |
Áp lực thử, bar |
25 |
Thời gian xả, giây |
61 |
Chiếu cao, mm |
625 |
Đường kính, mm |
|
Khối lượng tổng cộng, kg |
13.5 |
Tiêu chuẩn |
BS EN3 |
Cấp chữa cháy |
AB |
Xem Catalogue BÌNH
CỨU HỎA XE ĐẨY FOAM
Mã số |
FEX155-CS-450-RD |
Sức chứa, lít |
45 |
Thời gian xả, giây (ước tính) |
60 |
Cấp chữa cháy |
AB |
Xem Catalogue BÌNH
CỨU HỎA XE ĐẨY BỘT KHÔ
Mã số |
FEX147-MS-500-RD |
Sức chứa, kg |
50 |
Thời gian xả, giây (ước tính) |
85 |
Cấp chữa cháy |
ABC |
Xem Catalogue |